Có 2 kết quả:
假作 jiǎ zuò ㄐㄧㄚˇ ㄗㄨㄛˋ • 假座 jiǎ zuò ㄐㄧㄚˇ ㄗㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to feign
(2) to pretend
(2) to pretend
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to use as a venue (e.g. use {a restaurant} as the venue {for a farewell party})
Bình luận 0